Gói khám sức khỏe toàn diện bao gồm khám lâm sàng với bác sĩ, kiểm tra thị lực, đo thính lực, đo phế dung, xét nghiệm máu nâng cao (yêu cầu nhịn ăn), chỉ số ung thư, bộ nội tiết tố, xét nghiệm máu trong phân, phết tế bào cổ tử cung (nữ) và 5 loại chụp chiếu tùy chọn.
Gói Khám Sức Khỏe Elite
Retail inclusive of 8% GST
S$1780 (Female)
S$1680 (Male)
Core Components
- Tư vấn và khám lâm sàng
- Phân tích chỉ số cơ thể (BIA)
- Xét nghiệm nước tiểu & phân
- X-quang ngực
- Điện tâm đồ
- Phết tế bào cổ tử cung (chỉ dành cho nữ)
Blood Tests
- Công thức máu (Hb, RBC (RCC), WCC ( TWDC), 5 Part Differential Count, Platelet Count, PCV, MCH / MCV, MCHC, Blood Film Comment, ESR, Blood Group)
- Bộ mỡ máu ( Total cholesterol, HDL, LDL, Triglycerides, Total chol / HDL chol)
- Đường huyết & HbA1C
- Chức năng thận (Sodium, Potassium, Chloride, Urea, Creatinine)
- Chức năng gan ((Total Protein, Albumin, Globulin, Total Bilirubin, ALP, AST (SGOT), ALT (SGPT), GGT, A/G Ratio)
- Chức năng xương khớp (Calcium, Phosphate, Uric Acid, R A Factor)
- Bệnh đường tình dục ( VDRL, HIV)
- Chỉ số ung thư: AFP, CEA, CA 19.9, EBV EA, CA125 (nữ), Total PSA (nam), Helicobacter pylori- IgG.
- Viêm gan A và viêm gan B
- hsCRP
- Chỉ số tuyến giáp ( T4 & TSH)
- Ferritin
- Vitamin D
Hormone Profiles
- Menopausal Profile (FSH, LH, E2, Prolactin) – Female Only
- Bộ chỉ số mãn dục (FSH, LH, Total Testosterone, DHEAS, Prolactin) – (chỉ dành cho nam)
Other Tests
- Urine Microalbumin, Urine Creatinine, Urine Microalbumin/Creatinine ratio
- Homocysteine
- Vitamin B12
- Folate
- Apolipoprotein A, Apolipoprotein B, Apo A/B Ratio
- Kiểm tra thị lực
- Đo thính lực
- Đo phế dung
Group A Investigations — Choose THREE
- Điện tim gắng sức
- Đo mật độ xương
- Siêu âm tuyến giáp
- Siêu âm gan
- Siêu âm thận
- Siêu âm bàng quang
- Siêu âm vú (chỉ dành cho nữ)
- Siêu âm chậu (chỉ dành cho nữ)
Group B Investigations — Choose TWO
- Siêu âm bụng
- Chụp nhũ ảnh và siêu âm vú (chỉ dành cho nữ)
- Siêu âm tuyến tiền liệt (chỉ dành cho nam)
- Ultrasound Scrotum / Testicle (Male only)